Có 3 kết quả:

敏銳 mẫn nhuệ敏鋭 mẫn nhuệ敏锐 mẫn nhuệ

1/3

Từ điển phổ thông

sắc bén, sắc nhọn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mau mắn, sắc sảo.

mẫn nhuệ

giản thể

Từ điển phổ thông

sắc bén, sắc nhọn